Thông Số Kỹ Thuật Của Tài Khoản Edge

Tài khoản ATFX Edge là phiên bản nâng cấp của  tài khoản  Standard, được thiết kế dành riêng cho các khách hàng thường xuyên giao dịch. Với mức spread thấp hơn, đây là loại tài khoản hoàn hảo nếu bạn yêu thích giao dịch.

Các Ưu Điểm Của Tài Khoản Giao Dịch Edge

  • Bảo vệ tài khoản khỏi số dư âm
  • Cho phép hedging và Chuyên gia tư vấn
  • Spread chỉ từ 0.6
  • Đòn bẩy lên tới 1:30
  • Không thu phí hoa hồng

Bạn cần duy trì số dư tối thiểu 5,000 USD trong tài khoản Edge. ATFX có quyền chuyển tài khoản Edge về tài khoản Standard nếu số dư tối thiểu thấp hơn mức 5,000 USD.

*ATFX Global Markets (CY) Ltd hiện không cung cấp các tài khoản GBP hay chấp nhận nạp tiền/rút tiền bằng GBP.

Khi bạn giao dịch Hợp đồng tính theo giây (hợp đồng chênh lệch), bạn mua chênh lệch giá từ thời điểm bạn mở giao dịch cho đến khi đóng cửa. Thông qua tài khoản Edge của mình, bạn có thể giao dịch Hợp đồng tính theo giây và trải nghiệm giá cả cạnh tranh và khả năng tiếp cận thị trường nhanh chóng.

Sản phẩm Thị trường Tên Sản phẩm Giá trị Pip/Lot Tiền tệ Đòn bẩy (Ký quỹ) Spread tối thiểu Swaps Kích thước Lot (Tối thiểu/Tối đa) Quy mô Hợp đồng Phiên giao dịch Bắt đầu (Thứ Hai) Phiên giao dịch Kết thúc (Thứ Sáu) Nghỉ Giao dịch* (Thứ Hai - Thứ Sáu)
EURUSD Cặp tỷ giá Chính Euro/Đô la Mỹ 10 USD N/A 1:30 (3.33%) 0.6 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 EUR 00:05 23:55 23:58-00:03
USDJPY Cặp tỷ giá Chính Đô la Mỹ/Yen Nhật 1000 JPY N/A 1:30 (3.33%) 0.7 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 USD 00:05 23:55 23:58-00:03
GBPUSD Cặp tỷ giá Chính Bảng Anh/Đô la Mỹ 10 USD N/A 1:30 (3.33%) 0.6 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 GBP 00:05 23:55 23:58-00:03
USDCHF Cặp tỷ giá Chính Đô la Mỹ/Franc Thụy Sĩ 10 CHF N/A 1:30 (3.33%) 0.7 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 USD 00:05 23:55 23:58-00:03
AUDUSD Cặp tỷ giá Chính Đô la Úc/Đô la Mỹ 10 USD N/A 1:20 (5.0%) 0.7 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 AUD 00:05 23:55 23:58-00:03
NZDUSD Cặp tỷ giá Chính Đô la New Zealand/Đô la Mỹ 10 USD N/A 1:20 (5.0%) 0.8 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 NZD 00:05 23:55 23:58-00:03
USDCAD Cặp tỷ giá Chính Đô la Mỹ/Đô la Canada 10 CAD N/A 1:30 (3.33%) 0.7 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 USD 00:05 23:55 23:58-00:03
AUDCAD Cặp tỷ giá Phụ Đô la Úc/Đô la Canada 10 CAD N/A 1:20 (5.0%) 1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 AUD 00:05 23:55 23:58-00:03
AUDCHF Cặp tỷ giá Phụ Đô la Úc/Franc Thụy Sĩ 10 CHF N/A 1:20 (5.0%) 1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 AUD 00:05 23:55 23:58-00:03
AUDJPY Cặp tỷ giá Phụ Đô la Úc/Yen Nhật 1000 JPY N/A 1:20 (5.0%) 0.9 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 AUD 00:05 23:55 23:58-00:03
AUDNZD Cặp tỷ giá Phụ Đô la Úc/Đô la New Zealand 10 NZD N/A 1:20 (5.0%) 1.3 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 AUD 00:05 23:55 23:58-00:03
CADCHF Cặp tỷ giá Phụ Đô la Canada/Franc Thụy Sĩ 10 CHF N/A 1:30 (3.33%) 1.2 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 CAD 00:05 23:55 23:58-00:03
CADJPY Cặp tỷ giá Phụ Đô la Canada/Yen Nhật 1000 JPY N/A 1:30 (3.33%) 0.9 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 CAD 00:05 23:55 23:58-00:03
CHFJPY Cặp tỷ giá Phụ Franc Thụy Sĩ/Yen Nhật 1000 JPY N/A 1:30 (3.33%) 0.9 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 CHF 00:05 23:55 23:58-00:03
EURAUD Cặp tỷ giá Phụ Euro/Đô la Úc 10 AUD N/A 1:20 (5.0%) 1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 EUR 00:05 23:55 23:58-00:03
EURCAD Cặp tỷ giá Phụ Euro/Đô la Canada 10 CAD N/A 1:30 (3.33%) 1.3 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 EUR 00:05 23:55 23:58-00:03
EURCHF Cặp tỷ giá Phụ Euro/Franc Thụy Sĩ 10 CHF N/A 1:30 (3.33%) 1.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 EUR 00:05 23:55 23:58-00:03
EURGBP Cặp tỷ giá Phụ Euro/Đồng bảng Anh 10 GBP N/A 1:30 (3.33%) 0.9 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 EUR 00:05 23:55 23:58-00:03
EURJPY Cặp tỷ giá Phụ Euro/Yen Nhật 1000 JPY N/A 1:30 (3.33%) 1.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 EUR 00:05 23:55 23:58-00:03
EURNZD Cặp tỷ giá Phụ Euro/Đô la New Zealand 10 NZD N/A 1:20 (5.0%) 1.2 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 EUR 00:05 23:55 23:58-00:03
GBPAUD Cặp tỷ giá Phụ Bảng Anh/Đô la Úc 10 AUD N/A 1:20 (5.0%) 1.3 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 GBP 00:05 23:55 23:58-00:03
GBPCAD Cặp tỷ giá Phụ Bảng Anh/Đô la Canada 10 CAD N/A 1:30 (3.33%) 1.3 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 GBP 00:05 23:55 23:58-00:03
GBPCHF Cặp tỷ giá Phụ Bảng Anh/Franc Thụy Sĩ 10 CHF N/A 1:30 (3.33%) 1.2 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 GBP 00:05 23:55 23:58-00:03
GBPJPY Cặp tỷ giá Phụ Bảng Anh/Yen Nhật 1000 JPY N/A 1:30 (3.33%) 1.2 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 GBP 00:05 23:55 23:58-00:03
GBPNZD Cặp tỷ giá Phụ Bảng Anh/Đô la New Zealand 10 NZD N/A 1:20 (5.0%) 2.8 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 GBP 00:05 23:55 23:58-00:03
NZDCAD Cặp tỷ giá Phụ Đô la New Zealand/Đô la Canada 10 CAD N/A 1:20 (5.0%) 1.8 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 NZD 00:05 23:55 23:58-00:03
NZDCHF Cặp tỷ giá Phụ Đô la New Zealand/Franc Thụy Sĩ 10 CHF N/A 1:20 (5.0%) 1.6 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 NZD 00:05 23:55 23:58-00:03
NZDJPY Cặp tỷ giá Phụ Đô la New Zealand/Yen Nhật 1000 JPY N/A 1:20 (5.0%) 1.3 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 NZD 00:05 23:55 23:58-00:03
EURHUF Cặp tỷ giá Ngoại lai Euro/Đồng Forint của Hungary 1000 HUF N/A 1:20 (5.0%) 10 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 EUR 00:05 23:55 23:58-00:03
EURPLN Cặp tỷ giá Ngoại lai Euro/Zloty của Ba Lan 10 PLN N/A 1:20 (5.0%) 12 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 EUR 00:05 23:55 23:58-00:03
USDCNH Cặp tỷ giá Ngoại lai Đô la Mỹ/Đồng Nhân dân tệ của Trung Quốc 10 CNH N/A 1:20 (5.0%) 15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 USD 00:05 23:55 23:58-00:03
USDCZK Cặp tỷ giá Ngoại lai Đô la Mỹ/Đồng Koruna của Séc 1000 CZK N/A 1:20 (5.0%) 88 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 USD 00:05 23:55 23:58-00:03
USDDKK Cặp tỷ giá Ngoại lai Đô la Mỹ/Krone Đan Mạch 10 DKK N/A 1:20 (5.0%) 14 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 USD 00:05 23:55 23:58-00:03
USDHKD Cặp tỷ giá Ngoại lai Đô la Mỹ/Đô la Hong Kong 10 HKD N/A 1:20 (5.0%) 15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 USD 00:05 23:55 23:58-00:03
USDHUF Cặp tỷ giá Ngoại lai Đô la Mỹ/Đồng Forint của Hungary 1000 HUF N/A 1:20 (5.0%) 10 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 USD 00:05 23:55 23:58-00:03
USDMXN Cặp tỷ giá Ngoại lai Đô la Mỹ/Đồng peso Mexican 10 MXN N/A 1:20 (5.0%) 53 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 USD 00:05 23:55 23:58-00:03
USDNOK Cặp tỷ giá Ngoại lai Đô la Mỹ/Krone Na Uy 10 NOK N/A 1:20 (5.0%) 23.6 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 USD 00:05 23:55 23:58-00:03
USDPLN Cặp tỷ giá Ngoại lai Đô la Mỹ/Zloty của Ba Lan 10 PLN N/A 1:20 (5.0%) 12 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 USD 00:05 23:55 23:58-00:03
USDRUB Cặp tỷ giá Ngoại lai Đô la Mỹ/Đồng Rúp Nga 10 RUB N/A 1:20 (5.0%) 128 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 USD 09:05 22:25 22:25-09:03
USDSGD Cặp tỷ giá Ngoại lai Đô la Mỹ/Đô la Singapore 10 SGD N/A 1:20 (5.0%) 15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 USD 00:05 23:55 23:58-00:03
USDTRY Cặp tỷ giá Ngoại lai Đô la Mỹ/Lira Thổ Nhĩ Kỳ 10 TRY N/A 1:20 (5.0%) 12 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 USD 00:05 23:55 23:58-00:03
USDSEK Cặp tỷ giá Ngoại lai Đô la Mỹ/Đồng curon Thụy Điển 10 SEK N/A 1:20 (5.0%) 23 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 USD 00:05 23:55 23:58-00:03
USDZAR Cặp tỷ giá Ngoại lai Đô la Mỹ/Nam Phi Rand 10 ZAR N/A 1:20 (5.0%) 31 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100,000 USD 00:05 23:55 23:58-00:03
XAUUSD Kim loại Vàng/Đô la Mỹ 10 USD USD 1:20 (5.0%) 1.4 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100 Ounce 01:05 23:55 23:58 – 01:03
XAGUSD Kim loại Bạc/Đô la Mỹ 50 USD USD 1:10 (10.0%) 2 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 5,000 Ounce 01:05 23:55 23:58 – 01:03
XAUEUR Kim loại Vàng/Euro 10 EUR EUR 1:20 (5.0%) 2.4 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100 Ounce 01:05 23:55 23:58 – 01:03
XAGEUR Kim loại Bạc/Euro 50 EUR EUR 1:10 (10.0%) 3.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 5,000 Ounce 01:05 23:55 23:58 – 01:03
XPTUSD Kim loại Bạch kim/Đô la Mỹ 10 USD USD 1:10 (10.0%) 20 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100 Ounce 01:05 23:55 23:58 – 01:03
XPDUSD Kim loại Paladi/Đô la Mỹ 10 USD USD 1:10 (10.0%) 50 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100 Ounce 01:05 23:55 23:58 – 01:03
XCUUSD Kim loại Đồng giao ngay/Đô la Mỹ 10 USD USD 1:10 (10.0%) 80 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 100 Tấn 03:05 20:00 20:01 – 03:04
USOIL Dầu thô Hợp đồng dầu thô WTI của Mỹ 10 USD USD 1:10 (10.0%) 2 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.1/30 1,000 Thùng 01:05 23:55 23:58 – 01:03
UKOIL Dầu thô Hợp đồng dầu thô Brent của Anh 10 USD USD 1:10 (10.0%) 2 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.1/30 1,000 Thùng 03:05 23:55 23:58 – 03:03
NGAS.mmmyy Khí ga Hợp đồng tương lai Khí thiên nhiên của Mỹ (SPC) 10 USD USD 1:10 (10.0%) 10 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.1/30 10,000 mmBtu 01:05 23:55 23:58 – 01:03
CHI50 Chỉ số Chỉ số FTSE China A50 (SPC) 10 USD USD 1:10 (10.0%) 7.9 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 10 03:01 22:00 10:30 – 11:00, 22:30 – 03:01
HK50 Chỉ số Chỉ số HSI Hồng Kông (SPC) 50 HKD HKD 1:10 (10.0%) 7.9 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 50 03:16 20:59 06:00 – 07:00, 10:30 – 11:15, 20:59 – 03:16
AUS200 Chỉ số Chỉ số S&P / ASX của Úc (SPC) 20 AUD AUD 1:20 (5.0%) 3.9 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 20 01:05 22:59 07:30 – 08:10, 23:00 – 01:05
EU50 Chỉ số Chỉ số Euro Stoxx 50 (SPC) 30 EUR EUR 1:20 (5.0%) 2.4 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 30 09:05 22:59 23:00 – 09:01
ESP35 Chỉ số Chỉ số IBEX35 của Tây Ban Nha (SPC) 10 EUR EUR 1:20 (5.0%) 4 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 10 10:05 20:59 20:59 – 10:05
FRA40 Chỉ số Chỉ số CAC 40 của Pháp (SPC) 10 EUR EUR 1:20 (5.0%) 2.4 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 10 09:05 22:59 22:59 – 09:05
GER30 Chỉ số Chỉ số DAX 30 của Đức (SPC) 10 EUR EUR 1:20 (5.0%) 0.9 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 10 04:01 22:59 23:15 – 04:00
IT40 Chỉ số Chỉ số MIB 40 của Italy (SPC) 10 EUR EUR 1:20 (5.0%) 7.9 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 10 10:05 18:40 18:40 – 10:01
JP225 Chỉ số Chỉ số Nikkei 225 của Nhật Bản (SPC) 1000 JPY JPY 1:20 (5.0%) 7.9 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 1,000 01:05 22:59 22:59 – 01:05
UK100 Chỉ số Chỉ số FTSE 100 của Anh (SPC) 10 GBP GBP 1:20 (5.0%) 0.9 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 10 03:05 22:59 22:59 – 03:05
US30 Chỉ số Chỉ số US 30 của Mỹ (SPC) 10 USD USD 1:20 (5.0%) 1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 10 01:05 23:15 23:15 – 01:05
US100 Chỉ số Chỉ số NASDAQ 100 của Mỹ (SPC) 10 USD USD 1:20 (5.0%) 0.9 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 10 01:05 23:15 23:15 – 01:05
US500 Chỉ số Chỉ số S&P 500 của Mỹ (SPC) 10 USD USD 1:20 (5.0%) 0.4 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 10 01:05 23:15 23:15 – 01:05
USDX_MMMYY Chỉ số Chỉ số USD tương lai (SPC) 10 USD USD 1:10 (10.0%) 3 Tham khảo Nền tảng giao dịch 0.01/30 1,000 03:01 23:55 00:00 – 03:01
#AAPL Cổ phiếu Mỹ Apple, Inc. (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.4 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#AIG Cổ phiếu Mỹ American International Group, Inc. (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#AMZN Cổ phiếu Mỹ Amazon.com, Inc. (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 1.5 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#AXP Cổ phiếu Mỹ American Express Company (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.2 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#BA Cổ phiếu Mỹ Boeing Company (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.5 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#BABA Cổ phiếu Mỹ Alibaba Group Holding Limited (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.3 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#BAC Cổ phiếu Mỹ Bank of America Corporation (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.05 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#C Cổ phiếu Mỹ Citigroup Inc (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#CSCO Cổ phiếu Mỹ Cisco Systems, Inc. (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#CVX Cổ phiếu Mỹ Chevron Corporation  (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.2 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#EBAY Cổ phiếu Mỹ eBay Inc. (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.08 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#F Cổ phiếu Mỹ Ford Motor Company (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.05 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#FB Cổ phiếu Mỹ Facebook, Inc. (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.4 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#FDX Cổ phiếu Mỹ FedEx Corporation (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.4 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#GE Cổ phiếu Mỹ General Electrc Company (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.05 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#GM Cổ phiếu Mỹ General Motors Company (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#GOOG Cổ phiếu Mỹ Google-Alphabet Inc Class C (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 1.2 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#GS Cổ phiếu Mỹ Goldman Sachs Group, Inc.  (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.3 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#HPQ Cổ phiếu Mỹ Hewlett-Packard Company (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.08 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#IBM Cổ phiếu Mỹ International Business Machines Corp (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.2 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#INTC Cổ phiếu Mỹ Intel Corporation (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#JNJ Cổ phiếu Mỹ Johnson & Johnson (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#JPM Cổ phiếu Mỹ JP Morgan Chase & Co. (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#KO Cổ phiếu Mỹ Coca-Cola Company (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#MA Cổ phiếu Mỹ Mastercard, Inc. (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.4 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#MCD Cổ phiếu Mỹ McDonald's Corporation (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.2 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#MSFT Cổ phiếu Mỹ Microsoft Corporation (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#NFLX Cổ phiếu Mỹ Netflix, Inc. (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.5 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#ORCL Cổ phiếu Mỹ Oracle Corporation (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#PFE Cổ phiếu Mỹ Pfizer Inc. (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#PG Cổ phiếu Mỹ Procter & Gamble Company (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#QCOM Cổ phiếu Mỹ Qualcomm Inc. (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#RACE Cổ phiếu Mỹ Ferrari N.V. (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.3 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#T Cổ phiếu Mỹ AT&T Inc. (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#TSLA Cổ phiếu Mỹ Tesla Motors, Inc. (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.5 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#TWTR Cổ phiếu Mỹ Twitter, Inc. (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.08 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#UBER Cổ phiếu Mỹ Uber Technologies Inc. (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.2 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#V Cổ phiếu Mỹ Visa, Inc. (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.2 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#XOM Cổ phiếu Mỹ Exxon Mobil Corporation (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.2 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#BIDU Cổ phiếu Mỹ Baidu Inc(SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.5 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#CHA Cổ phiếu Mỹ China Telecom Corp Ltd (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.25 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#CHL Cổ phiếu Mỹ China Mobile Limited ADR (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.25 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#JD Cổ phiếu Mỹ JD.com, Inc. (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#NTES Cổ phiếu Mỹ NetEase, Inc. (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.8 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#PTR Cổ phiếu Mỹ PetroChina Company Limited (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.25 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#SHI Cổ phiếu Mỹ SINOPEC Shangai Petrochemical Company, Ltd(SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.18 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#SINA Cổ phiếu Mỹ Sina Corporation (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.2 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#SNP Cổ phiếu Mỹ China Petroleum & Chemical Corporation (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.3 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#WB Cổ phiếu Mỹ Weibo Corporation (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.2 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#CAT Cổ phiếu Mỹ Caterpillar Inc (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.25 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#CL Cổ phiếu Mỹ Colgate-Palmolive Company (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.12 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#DIS Cổ phiếu Mỹ Walt Disney Company (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.08 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#LMT Cổ phiếu Mỹ Lockheed Martin Corporation (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.5 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#NKE Cổ phiếu Mỹ Nike Inc (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.08 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#MMM Cổ phiếu Mỹ 3M Company (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.3 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#BILI Cổ phiếu Mỹ Bilibili Inc. (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.18 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#PDD Cổ phiếu Mỹ Pinduoduo Inc. (SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.28 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#ADBE Cổ phiếu Mỹ Adobe Systems Incorporated(SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.5 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#COST Cổ phiếu Mỹ Costco Wholesale Corporation(SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.45 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#HD Cổ phiếu Mỹ Home Depot Inc(SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.35 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#HON Cổ phiếu Mỹ Honeywell International Inc(SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.3 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#MRK Cổ phiếu Mỹ Merck & Company Inc(SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.18 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#MCO Cổ phiếu Mỹ Moodys Corporation(SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.3 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#NVDA Cổ phiếu Mỹ NVIDIA Corporation(SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.45 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#PEP Cổ phiếu Mỹ PepsiCo Inc(SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.3 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#SBUX Cổ phiếu Mỹ Starbucks Corporation(SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.18 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#TM Cổ phiếu Mỹ Toyota Motor Corporation ADR(SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.3 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#UPS Cổ phiếu Mỹ United Parcel Service Inc(SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.28 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#WMT Cổ phiếu Mỹ Walmart Inc(SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.28 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#ZM Cổ phiếu Mỹ Zoom Video Communications Inc(SPC) 0.1 USD USD 1:5 (20.0%) 0.35 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 16:33 22:59 22:59-16:33
#ADS Cổ phiếu Đức Adidas AG (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.3 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#ALV Cổ phiếu Đức Allianz AG (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.3 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#BAYN Cổ phiếu Đức Bayer AG (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.2 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#BMW Cổ phiếu Đức Bayerische Motoren Werke AG (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.2 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#CBK Cổ phiếu Đức Commerzbank AG (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.05 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#DAI Cổ phiếu Đức Daimler AG (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#DBK Cổ phiếu Đức Deutsche Bank AG (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.05 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#DPW Cổ phiếu Đức Deutsche Post (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#EON Cổ phiếu Đức E.On AG (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.05 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#LHA Cổ phiếu Đức Deutsche Lufthansa AG (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.08 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#SIE Cổ phiếu Đức Siemens AG (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.2 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#VOW Cổ phiếu Đức Volkswagen AG (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.3 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#BAS Cổ phiếu Đức BASF SE (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.3 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#BEI Cổ phiếu Đức Beiersdorf (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.5 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#DB1 Cổ phiếu Đức Deutsche Boerse AG (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.6 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#DTE Cổ phiếu Đức Deutsche Telekom (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#FME Cổ phiếu Đức Fresenius Medical Care (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.3 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#IFX Cổ phiếu Đức Infineon Technologies AG (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#LIN Cổ phiếu Đức Linde (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.6 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#MUV2 Cổ phiếu Đức Muenchener Rueckversicherungs (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.8 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#RWE Cổ phiếu Đức RWE AG (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#SAP Cổ phiếu Đức SAP (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.5 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#ACS Cổ phiếu Tây ban nha ACS Construction (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#ACX Cổ phiếu Tây ban nha Acerinox (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#AMS Cổ phiếu Tây ban nha Amadeus IT Holding SA (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.3 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#BBVA Cổ phiếu Tây ban nha Banco Bilbao Vizcaya Argentaria S.A. (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#BKT Cổ phiếu Tây ban nha Bankinter SA (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#ELE Cổ phiếu Tây ban nha Endesa (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#ENG Cổ phiếu Tây ban nha Enagas (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#FER Cổ phiếu Tây ban nha Ferrovial SA (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#GRF Cổ phiếu Tây ban nha Grifols SA (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#IBE Cổ phiếu Tây ban nha Iberdrola (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#ITX Cổ phiếu Tây ban nha Inditex (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#REE Cổ phiếu Tây ban nha Red Electrica de Espana SA (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#REP Cổ phiếu Tây ban nha Repsol SA (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#TEF Cổ phiếu Tây ban nha Telefonica (SPC) 0.1 EUR EUR 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#AAL Cổ phiếu Anh Anglo American plc(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#ABF Cổ phiếu Anh Associated British Foods(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#ADM Cổ phiếu Anh Admiral Group(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#AHT Cổ phiếu Anh Ashtead Group(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#ANTO Cổ phiếu Anh Antofagasta plc(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.08 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#AV Cổ phiếu Anh Aviva(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.05 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#AZN Cổ phiếu Anh AstraZeneca(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.3 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#BATS Cổ phiếu Anh British American Tobacco(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#BDEV Cổ phiếu Anh Barratt Developments(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.05 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#BKG Cổ phiếu Anh Berkeley Group Holdings(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#BLND Cổ phiếu Anh British Land(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.05 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#BLT Cổ phiếu Anh BHP Billiton plc(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#BNZL Cổ phiếu Anh Bunzl(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#BP Cổ phiếu Anh BP(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.05 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#BRBY Cổ phiếu Anh Burberry(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#CCH Cổ phiếu Anh Coca-Cola HBC(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#CCL Cổ phiếu Anh Carnival(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#CPG Cổ phiếu Anh Compass Group(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#CRDA Cổ phiếu Anh Croda International(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.2 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#CRH Cổ phiếu Anh CRH plc(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#DCC Cổ phiếu Anh DCC plc(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.3 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#DGE Cổ phiếu Anh Diageo(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#EVR Cổ phiếu Anh Evraz(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.08 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#EXPN Cổ phiếu Anh Experian plc(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#FERG Cổ phiếu Anh Ferguson plc(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.25 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#FRES Cổ phiếu Anh Fresnillo plc(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.08 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#GSK Cổ phiếu Anh GlaxoSmithKline(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#HL Cổ phiếu Anh Hargreaves Lansdown(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#HLMA Cổ phiếu Anh Halma plc(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#HSBA Cổ phiếu Anh HSBC(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.08 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#IAG Cổ phiếu Anh International Airlines Group(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.05 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#IHG Cổ phiếu Anh InterContinental Hotels Group(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.25 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#III Cổ phiếu Anh 3i(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.08 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#IMB Cổ phiếu Anh Imperial Brands(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#INF Cổ phiếu Anh Informa(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.08 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#ITRK Cổ phiếu Anh Intertek(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.25 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#JE Cổ phiếu Anh Just Eat(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.08 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#JMAT Cổ phiếu Anh Johnson Matthey(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#LAND Cổ phiếu Anh Land Securities Group plc(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.08 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#LSE Cổ phiếu Anh London Stock Exchange(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.3 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#MCRO Cổ phiếu Anh Micro Focus(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#MNDI Cổ phiếu Anh Mondi(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#NMC Cổ phiếu Anh NMC Health(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#NXT Cổ phiếu Anh Next plc(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.25 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#OCDO Cổ phiếu Anh Ocado(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#PRU Cổ phiếu Anh Prudential(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#PSN Cổ phiếu Anh Persimmon plc(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.18 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#PSON Cổ phiếu Anh Pearson(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.08 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#RB Cổ phiếu Anh Reckitt Benckiser(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.3 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#RDSA Cổ phiếu Anh Royal Dutch Shell(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#REL Cổ phiếu Anh RELX(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#RIO Cổ phiếu Anh RIO TINTO(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.25 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#RR Cổ phiếu Anh Rolls-Royce Holdings plc(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.08 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#RSA Cổ phiếu Anh RSA Insurance Group(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.05 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#RTO Cổ phiếu Anh Rentokil Initial(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.05 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#SDR Cổ phiếu Anh Schroders(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#SGE Cổ phiếu Anh Sage Group(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#SGRO Cổ phiếu Anh Segro(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#SKG Cổ phiếu Anh Smurfit Kappa Group(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.15 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#SMIN Cổ phiếu Anh Smiths Group(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#SMT Cổ phiếu Anh Scottish Mortgage Investment Trust(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.08 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#SSE Cổ phiếu Anh SSE plc(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#STAN Cổ phiếu Anh Standard Chartered(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.08 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#STJ Cổ phiếu Anh St. James's Place plc(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#SVT Cổ phiếu Anh Severn Trent(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#TUI Cổ phiếu Anh TUI Group(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.08 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#ULVR Cổ phiếu Anh Unilever plc(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.25 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#UU Cổ phiếu Anh United Utilities(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.08 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#WPP Cổ phiếu Anh WPP plc(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.1 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#WTB Cổ phiếu Anh Whitbread(SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.25 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#LLOY Cổ phiếu Anh Lloyds Banking Group PLC (SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.002 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03
#TSCO Cổ phiếu Anh Tesco PLC (SPC) 0.1 GBP GBP 1:5 (20.0%) 0.004 Tham khảo Nền tảng giao dịch 10/500 1 Cổ phiếu 10:03 18:29 18:29-10:03

Đăng ký tài khoản

1.

Mở tài khoản của bạn

Hoàn thành biểu mẫu đăng ký Tài khoản Giao dịch Thực. Sau khi xác minh danh tính của bạn, chúng tôi sẽ thiết lập tài khoản cho bạn.

2.

Nạp tiền vào tài khoản của bạn

Nạp tiền từ thẻ ghi nợ, Ví điện tử hoặc chuyển khoản ngân hàng để bắt đầu giao dịch.

3.

Bắt đầu giao dịch

Giao dịch trên mọi thiết bị, bao gồm PC, Android, iPad và iPhone hoặc trên trình duyệt web.

ATFX

ATFX UK (AT Global Markets (UK) Ltd.) focuses on developing institutional business and professional investors and does not accept retail clients under its UK Financial Conduct Authority (FCA) license.

For professional client applications, please contact [email protected] .

ATFX

🌍 Welcome to ATFX!

To provide you with the best trading experience in Iraq, please visit our localized website:

There, you’ll find all products, services, and contact information tailored specifically for you. Thank you for choosing ATFX!

ATFX

Restrictions on Use

Products and Services on this website https://www.atfx.com/en-ae/ are not suitable
in your country. Such information and materials should not be regarded as or
constitute a distribution, an offer, or a solicitation to buy or sell any investments.
Please visit https://www.atfx.com/en/ to proceed.

ATFX

使用限制

本网站的产品及服务不适合英国居民。网站内部的信息和素材不应被视为分销,要约,买入或卖出任何投资产品。请继续访问 https://www.atfx.com/en/

ATFX

Restrictions on Use

Products and Services on this website are not suitable for the UK residents. Such information and materials should not be regarded as or constitute a distribution, an offer, or a solicitation to buy or sell any investments. Please visit https://www.atfx.com/en/ to proceed.

ATFX

Restrictions on Use

Please note, you may be accessing this page from outside Australia. Products and Services on  https://www.atfx.com/en-au/  may not be suitable in your country. The information provided should not be considered as an offer, solicitation, or distribution for any investments.

Restrictions on Use

Products and Services on https://www.atfx.com/en-au/ are not suitable in your country. The information provided should not be considered as an offer, solicitation, or distribution for any investments.

Choose another region to see content specific to your location.

ATFX

Restrictions on Use

Products and Services on this website are not available for Hong Kong investors and not related to any corporation licensed by the Securities and Futures Commission in Hong Kong.

All the information and materials posted on this website should not be regarded as or constitute a distribution, an offer, solicitation to buy or sell any investments.

使用限制:本網站的產品及服務不適用於香港投資者及與任何香港證監會持牌公司無關。

網站內部的信息和素材不應被視為分銷,要約,買入或賣出任何投資產品。

ATFX

Restrictions on Use

AT Global Markets (UK) Limited does not offer trading services to retail clients.
If you are a professional client, please visit https://www.atfxconnect.com/